Input Channels |
Mono[MIC/LINE] |
2 - CH1:Combo (Mic, +48 V nguồn Phantom / Line), 3.5 mm (1/8") stereo mini (Headset mic, Plug-in power), CH2: Combo (Mic, +48V nguồn phantom/ Guitar input/Line) *Không thể sử dụng đồng thời CH1 mic và headset mic |
Stereo[LINE] |
3 -CH3/4 L/R Stereo: Phone, CH5/6: LR Stereo RCA/3.5mm stereo mini (AUX), CH7/8: 4-pole mini in/out (TRRS) |
AUX |
1- Stereo mini |
Smartphone |
1 - 4-pole mini input/out (TRRS) |
USB |
1 - USB: 4 Stereo Audio Channels (Streaming, Voice, AUX, FROM DAW) |
Output Channels |
Điện thoại |
2 - CH1: 6.3mm (¼ “) Stereo / HEADSET mini PHONES *không thể dùng đồng thời phones và headset phones, CH2: PHONES |
Smartphone |
1 - 4-pole mini input/output (TRRS) |
MONITOR OUT |
2 - L/R Stereo: XLR,¼ TRS phone |
STEREO OUT |
1 - MIX: LR Stereo TRS Phone |
USB |
1 - USB: 4 stereo audio channels (Streaming, Voice, AUX, TO DAW), 8 channels direct out* Trong hệ điều hành Windows, ASIO channel and USB 2.0 tồn tại độc lập. Check Block diagram để biết thêm chi tiết. |
Bus |
4 Stereo |
Chức năng |
MUTE button x 5, CH1 FX preset button x 4, SoundPAD x 6, +48V phantom power x2, Guitar (HI-Z) x 1, PAD x 2, GAIN HIGH/LOW x 1, LINE/USB x 3, STREAMING ON/OFF x 3, CUE x 1, MIX MINUS (CH1, 2) |
Vi xử lýOnboard |
DSP |
Voice Changer, Amp Simulator, COMP/EQ, REVERB (SPX Reverb), Delay, Ducker, Maximizer, *Chi tiết phải được chỉnh trên AG Controller |
USB |
USB Audio |
8 IN / 14 OUT, USB Audio Class 2.0 Compliant, Tần số Sampling : Max. 48 kHz, Độ sâu bit: 24-bit, Type-C |
Nguồn điện USB DC |
1 - Type-C, 5 V DC, 1.5A |
Nguồn điện yêu cầu |
12 V DC, 1.5A/ USB-C 5 V, 1.5A |
Nguồn điện tiêu thụ |
Max. 7.5 W |
Kích thước |
Rộng |
290 mm (11.5") |
Cao |
88 mm (3.5") |
Dài |
222 mm (8.8") |
Cân nặng |
2.2 kg (4.9 lbs) |